>
Thời trang nam >
Áo vets nam >
Sản phẩm phổ biến xuất hiện Huju Bosu phù hợp đôi phù hợp với quần áo nam 100%Wool_hugo Boss Hugobos _ Thương hiệu giá rẻ 【素 材】 100% WOOL |
★サイズ表(単位cm)★*多少の誤差はご了承ください | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
ジャケットサイズ | 前着丈 | 後着丈 | 肩幅 | 胸囲 | ウエスト | 袖丈 |
44 | 70 | 68 | 44.3 | 98 | 87 | 58.5 |
46 | 72 | 70 | 45.5 | 102 | 91 | 59.5 |
48 | 74 | 72 | 46.7 | 106 | 95 | 61.5 |
50 | 76 | 74 | 48 | 110 | 99 | 62.7 |
52 | 77 | 75 | 49.2 | 114 | 103 | 64 |
54 | 78 | 77 | 50.5 | 118 | 107 | 65.3 |
56 | 79 | 78 | 51.7 | 122 | 111 | 65.8 |
58 | 80 | 79 | 52.9 | 126 | 115 | 66.3 |
60 | 81 | 80 | 54.1 | 130 | 119 | 67.8 |
★サイズ表(単位cm)★*多少の誤差はご了承ください | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
パンツサイズ | 28 | 30 | 32 | 34 | 36 | 38 | 40 | 42 | 44 |
ウエスト | 71.1 | 76.2 | 81.3 | 86.4 | 91.4 | 96.5 | 101.3 | 106.4 | 111.5 |
ヒップ | 99 | 103 | 107 | 111 | 115 | 121 | 125 | 129 | 133 |
全長 | 119 | 119 | 119 | 119 | 119 | 119 | 119 | 119 | 119 |
裾幅 | 22.5 | 22.5 | 22.5 | 22.5 | 22.5 | 23.5 | 23.5 | 23.5 | 23.5 |
★thông tin chia sẻ thêm★ |
duybrand.comChào mừng đến với、 |
Đánh Giá Toàn Diện
Thương Hiệu đang được yêu thích nhất
cấp độ đánh giá
Thông báo bình luận
Chưa có bình luận nào